Giằng chống thấm là gì? Cấu tạo, tác dụng và quy trình thi công chuẩn

Mục Lục
Tường nhà bạn hay bị ẩm mốc, bong tróc lớp sơn vữa ở phần chân tường? Nguyên nhân chính là do nước ngầm thấm từ nền đất lên theo hiện tượng mao dẫn. Giằng chống thấm chân tường chính là giải pháp tối ưu để ngăn chặn tình trạng này, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của độ ẩm và nước ngầm.
Giằng chống thấm chân tường là gì?
Định nghĩa và vai trò trong kết cấu công trình
Giằng chống thấm chân tường là một dải bê tông cốt thép được bố trí tại vị trí tiếp giáp giữa móng và tường, hoạt động như một “lá chắn” ngăn nước ngầm xâm nhập lên phần thân tường. Thay vì để nước từ nền đất ẩm ướt len lỏi lên theo kết cấu tường, giằng chống thấm sẽ tạo ra một rào cản vật lý, buộc độ ẩm phải dừng lại tại đây.

Trong thực tế thi công, tôi thấy nhiều gia đình bỏ qua bước này để tiết kiệm chi phí, nhưng sau một vài năm sử dụng, họ phải chi tiền gấp đôi để xử lý các vấn đề về thấm ẩm. Đặc biệt ở những khu vực như Nam Định, Hà Nam – nơi mực nước ngầm cao, việc không có giằng chống thấm gần như chắc chắn dẫn đến tình trạng tường bị ẩm mốc khó chịu.
Giằng chống thấm không chỉ đơn thuần là lớp chống thấm mà còn có vai trò kết cấu quan trọng. Nó giúp liên kết chặt chẽ giữa móng và tường, tạo sự ổn định tổng thể cho toàn bộ công trình. Khi tải trọng từ tường truyền xuống móng, giằng chống thấm sẽ phân bổ đều lực này, tránh hiện tượng tập trung ứng suất gây nứt.
>> Báo giá xây nhà, thi công trọn gói uy tín – miễn phí thiết kế
Phân biệt giằng móng – giằng chống thấm – giằng tường
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa ba loại giằng này, nhưng thực chất chúng có chức năng và vị trí hoàn toàn khác nhau:
Giằng móng nằm hoàn toàn trong lớp móng, chức năng chính là liên kết các móng đơn lẻ thành một khối thống nhất. Khi có móng băng dài hoặc nhiều móng cọc, giằng móng sẽ giúp phân bổ tải trọng đều và tăng khả năng chịu lực tổng thể. Loại giằng này thường có kích thước lớn, từ 300x400mm trở lên.
Giằng chống thấm có vị trí đặc biệt – nằm ngay tại ranh giới giữa móng và tường. Kích thước nhỏ hơn giằng móng (thường 200x200mm hoặc 250x300mm) nhưng được gia cường thêm các vật liệu chống thấm như bitum, màng chống thấm hoặc phụ gia chống thấm trộn vào bê tông.
Giằng tường được bố trí ở các tầng cao, nằm giữa các đoạn tường để tăng cường liên kết. Đây là giằng có tác dụng chống lật đổ tường khi có tải trọng ngang như gió bão, động đất.
Tác dụng chính của giằng chống thấm chân tường
Ngăn thấm ngược từ nền đất lên tường
Hiện tượng nước ngầm thấm lên tường theo mao dẫn là nguyên nhân chính khiến nhiều ngôi nhà gặp phải tình trạng ẩm mốc dai dẳng. Đất nền thường chứa một lượng nước nhất định, nhất là vào mùa mưa hoặc ở những khu vực có mực nước ngầm cao. Nước này sẽ bám vào các lỗ rỗng nhỏ trong vật liệu xây dựng và di chuyển lên theo chiều dọc tường.
Giằng chống thấm hoạt động như một “đập chắn” ngăn dòng nước này. Bề mặt giằng được phủ lớp vật liệu chống thấm, tạo ra một rào cản không thấm nước. Khi nước ngầm di chuyển lên đến vị trí giằng, chúng sẽ không thể tiếp tục xâm nhập lên phần tường phía trên.
Từ kinh nghiệm thực tế, những ngôi nhà có giằng chống thấm được thi công đúng kỹ thuật sẽ khô ráo, không bị ẩm mốc dù xung quanh có độ ẩm cao. Ngược lại, những căn nhà bỏ qua bước này thường phải đối mặt với tình trạng tường bị ẩm, nấm mốc phát triển, mùi ẩm mốc khó chịu trong nhà.

Tăng độ ổn định và kết nối giữa móng – tường
Móng và tường là hai bộ phận có vật liệu và kích thước khác nhau, nên việc liên kết giữa chúng cần được đảm bảo chặt chẽ. Giằng chống thấm đóng vai trò như một “khớp nối” giữa móng bê tông và tường gạch/bê tông nhẹ, giúp truyền tải tải trọng một cách đều đặn.
Khi không có giằng chống thấm, vị trí tiếp giáp giữa móng và tường sẽ trở thành “điểm yếu” của công trình. Tại đây dễ xuất hiện các vết nứt do sự chênh lệch về độ cứng vững giữa hai vật liệu. Những vết nứt này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tạo đường cho nước xâm nhập, gây thấm dột.
Giằng chống thấm với cấu tạo bê tông cốt thép sẽ tạo ra một lớp chuyển tiếp đồng nhất, giảm thiểu sự chênh lệch về tính chất vật liệu. Khi có tải trọng tác động, lực sẽ được phân bổ đều qua giằng chống thấm xuống móng, tránh hiện tượng tập trung ứng suất gây nứt.
Giảm nứt, phồng rộp, bong tróc chân tường
Chân tường là vị trí tiếp xúc trực tiếp với nền đất, nên thường xuyên bị tác động bởi độ ẩm. Khi độ ẩm cao, nước sẽ xâm nhập vào bên trong vật liệu tường, gây ra hiện tượng trương nở. Ngược lại, khi thời tiết khô hanh, nước bay hơi sẽ khiến vật liệu co lại. Quá trình trương nở – co ngót liên tục này là nguyên nhân chính gây ra các vết nứt, phồng rộp ở chân tường.
Ngoài ra, muối khoáng có trong nước ngầm khi bay hơi sẽ kết tinh lại, tạo áp lực từ bên trong đẩy lớp vữa, sơn bong tróc. Hiện tượng này đặc biệt nghiêm trọng ở các khu vực gần biển hoặc đất có độ mặn cao.
Giằng chống thấm sẽ cắt đứt nguồn cung cấp nước từ nền đất, giữ cho phần chân tường luôn khô ráo. Nhờ vậy, tường không bị tác động bởi chu kỳ ẩm – khô, giảm thiểu tối đa các hiện tượng nứt nẻ, phồng rộp. Lớp hoàn thiện bên ngoài như sơn, vữa sẽ bền đẹp hơn, không bị bong tróc do tác động của muối khoáng.
Cấu tạo giằng chống thấm chân tường
Giằng chống thấm chân tường có cấu tạo gồm hai phần chính: khung cốt thép bên trong và lớp bê tông bọc ngoài có gia cường vật liệu chống thấm.
Khung cốt thép thường sử dụng thép phi 10-12mm, được bố trí theo dạng lưới với khoảng cách 150-200mm. Cốt thép này có nhiệm vụ chịu lực kéo, tăng khả năng chống nứt cho giằng. Đặc biệt, các thanh thép dọc sẽ được nối thông với cốt thép của móng và tường, tạo sự liên kết chặt chẽ.
Lớp bê tông bọc ngoài sử dụng bê tông mác 200-250, có thêm phụ gia chống thấm như Sika, Xypex hoặc các loại chống thấm thẩm thấu khác. Tỷ lệ phụ gia thường từ 2-5% khối lượng xi măng, giúp bê tông có khả năng chống thấm tốt hơn.
Kích thước giằng chống thấm phụ thuộc vào loại công trình và điều kiện địa chất:
- Nhà ở dân dụng: 200x200mm hoặc 250x300mm
- Công trình công cộng: 300x400mm trở lên
- Khu vực có mực nước ngầm cao: tăng chiều rộng thêm 50-100mm
Bề mặt giằng chống thấm sau khi thi công xong sẽ được phủ thêm lớp vật liệu chống thấm bên ngoài. Có thể sử dụng màng chống thấm tự dính, lớp bitum hoặc sơn chống thấm acrylic. Lớp phủ này đóng vai trò như “áo giáp” cuối cùng, đảm bảo không một giọt nước nào có thể xâm nhập qua giằng.

Quy trình thi công giằng chống thấm chân tường
Bước 1 – Chuẩn bị ván khuôn và vật liệu
Trước khi bắt đầu thi công, vị trí đặt giằng chống thấm cần được làm sạch hoàn toàn. Loại bỏ tất cả đất yếu, tạp chất, rễ cây có thể ảnh hưởng đến chất lượng bê tông. Đặc biệt chú ý kiểm tra cao độ đặt giằng, đảm bảo nằm đúng vị trí tiếp giáp giữa móng và tường theo thiết kế.
Ván khuôn sử dụng gỗ ép dày 18-20mm hoặc ván thép, được cố định chắc chắn bằng xiên chống và đinh ghim. Kích thước khuôn phải chính xác theo bản vẽ thiết kế, không được sai lệch quá 5mm. Mặt trong khuôn cần phẳng, sạch để tạo bề mặt bê tông đẹp.
Vật liệu cần chuẩn bị đầy đủ bao gồm:
- Xi măng PC40 hoặc PC50 chất lượng tốt
- Cát sạch, hạt mịn, không có tạp chất hữu cơ
- Đá dăm cấp phối 1×2 hoặc 1×3 tùy kích thước giằng
- Thép tròn trơn hoặc thép có gờ phi 10-12mm
- Phụ gia chống thấm chuyên dụng
- Nước sạch dùng để trộn bê tông
Bước 2 – Lắp đặt cốt thép và đổ bê tông
Cốt thép được gia công cắt, uốn đúng kích thước theo bản vẽ. Khi lắp đặt, cần đảm bảo khoảng cách đều giữa các thanh thép theo thiết kế. Đặc biệt chú ý đến việc nối thông cốt thép với móng và tường – đây là yếu tố quyết định khả năng chịu lực của giằng.
Lớp bê tông bảo vệ cốt thép tối thiểu 25mm, được đảm bảo bằng các miếng đệm bê tông hoặc khối nhựa chuyên dụng. Cốt thép sau khi lắp đặt xong phải được kiểm tra kỹ về vị trí, kích thước trước khi đổ bê tông.
Bê tông được trộn theo tỷ lệ chuẩn: 1 xi măng : 2 cát : 4 đá, với tỷ lệ nước/xi măng khoảng 0,5-0,6. Phụ gia chống thấm được cho vào cùng lúc với xi măng, trộn đều trước khi thêm cát đá. Quá trình trộn phải đảm bảo đồng nhất, không có vón cục.
Đổ bê tông phải liên tục, không được ngừng giữa chừng để tránh tạo khe lạnh. Sử dụng máy đầm dùi hoặc đầm bàn để đảm bảo bê tông chặt, không có tổ ong. Bề mặt bê tông sau khi đổ được cào phẳng, tạo độ nhám để tăng khả năng bám dính với lớp tường phía trên.
Bước 3 – Bảo dưỡng và kiểm tra khả năng chống thấm
Bê tông sau khi đổ xong cần được che chắn tránh nắng gắt và mưa to. Trong 7 ngày đầu, bề mặt bê tông phải được tưới nước đều đặn 2-3 lần/ngày để duy trì độ ẩm. Điều này giúp bê tông đạt cường độ cao và giảm nứt co ngót.
Tháo dỡ ván khuôn sau 3-7 ngày tùy điều kiện thời tiết. Sau khi tháo khuôn, kiểm tra bề mặt giằng, xử lý các khuyết tật như tổ ong, vết nứt nhỏ bằng vữa xi măng hoặc keo chuyên dụng.
Lớp chống thấm bên ngoài được thi công sau khi bê tông đạt cường độ (thường sau 28 ngày). Bề mặt bê tông được làm sạch, phủ lớp primer nếu cần thiết. Sau đó áp dụng một trong các biện pháp chống thấm:
- Sơn chống thấm Bitum 2-3 lớp
- Dán màng chống thấm tự dính
- Phun sơn chống thấm Polyurethane
Cuối cùng, tiến hành kiểm tra khả năng chống thấm bằng cách tưới nước lên bề mặt giằng trong 24 giờ, quan sát xem có hiện tượng thấm qua hay không. Nếu phát hiện vị trí thấm, cần xử lý ngay bằng cách bổ sung lớp chống thấm tại khu vực đó.
Khi nào nên sử dụng giằng chống thấm chân tường?
Công trình ở khu vực ẩm thấp hoặc nền đất yếu
Những khu vực có mực nước ngầm cao như đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long, hoặc vùng ven biển thường có độ ẩm đất rất cao. Đất nền tại đây thường xuyên bão hòa nước, tạo điều kiện thuận lợi cho hiện tượng thấm ngược lên tường.
Đặc biệt, những khu vực thường xuyên ngập lụt như một số quận ở Hà Nội (Hoàng Mai, Thanh Trì), TP.HCM (Bình Thạnh, Gò Vấp) cần phải có giằng chống thấm để bảo vệ công trình. Nước ngập không chỉ tác động trực tiếp lên tường mà còn thấm sâu vào nền đất, tạo ra nguồn ẩm lâu dài.
Nền đất yếu như đất sét, đất bùn có khả năng giữ nước cao, đồng thời có độ ổn định kém. Khi xây dựng trên nền đất này, việc áp dụng giằng chống thấm không chỉ giúp chống thấm mà còn tăng cường liên kết giữa móng và tường, giảm thiểu hiện tượng lún lệch.
Nhà có phần móng cao hơn nền nhà hoặc thường xuyên bị ngập
Nhiều gia đình thiết kế nền nhà cao hơn mặt đất tự nhiên để tránh ngập úng, nhưng điều này lại tạo ra hiện tượng chênh lệch áp lực nước. Nước mưa tích tụ xung quanh móng sẽ tạo áp lực thủy tĩnh, ép nước xâm nhập vào kết cấu tường.
Trường hợp này đặc biệt phổ biến ở các khu đô thị mới, nơi việc san lấp mặt bằng chưa đồng đều. Nhà được xây trên nền đắp cao trong khi xung quanh vẫn thấp, tạo ra “bể chứa nước” quanh móng nhà. Giằng chống thấm lúc này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn nước từ bên ngoài xâm nhập vào.
Những khu vực ven sông, kênh rạch cũng thường gặp hiện tượng nước dâng theo mùa. Khi mực nước dâng cao, áp lực nước ngầm sẽ tăng, đẩy nước xâm nhập vào công trình. Không có giằng chống thấm, chân tường sẽ bị ẩm ướt liên tục, dẫn đến hư hỏng nhanh chóng.
Khi yêu cầu tăng tuổi thọ và thẩm mỹ cho phần tường dưới
Các công trình có yêu cầu cao về thẩm mỹ như biệt thự, nhà phố cao cấp, showroom không thể chấp nhận tình trạng chân tường bị ẩm mốc, bong tróc. Việc đầu tư làm giằng chống thấm từ đầu sẽ giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài, tránh phải sửa chữa thường xuyên.
Đối với các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, văn phòng, việc đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ là yêu cầu bắt buộc. Tường bị ẩm mốc không chỉ mất thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng, tạo môi trường phát triển cho vi khuẩn, nấm mốc.
Những ngôi nhà có sử dụng vật liệu hoàn thiện đắt tiền như đá tự nhiên, gạch men cao cấp cũng cần được bảo vệ bằng giằng chống thấm. Chi phí làm giằng chống thấm chỉ bằng 1-2% tổng chi phí xây dựng, nhưng có thể giúp tiết kiệm hàng chục triệu đồng chi phí sửa chữa về sau.
Kết luận
Giằng chống thấm chân tường là giải pháp hiệu quả và kinh tế để bảo vệ công trình khỏi tác động của nước ngầm và độ ẩm. Với cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả cao, giằng chống thấm không chỉ ngăn ngừa thấm ẩm mà còn tăng cường độ bền vững cho toàn bộ công trình. Đầu tư đúng cách ngay từ giai đoạn thi công sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài và có một ngôi nhà khô ráo, bền đẹp.

Bài viết liên quan

Mục Lục1 Tại sao cần biết cách tính mét khối cát?1.1 Vai trò trong dự toán xây dựng và san lấp1.2 Ảnh hưởng đến chi phí, chất lượng và tiến độ2 Công thức cơ bản tính mét khối cát2.1 Công thức hình hộp chữ nhật (phổ biến nhất)2.2 Công thức cho khối đặc biệt (trụ, […]

Mục Lục1 Bố trí thép sàn là gì? Vì sao cần tuân thủ đúng kỹ thuật?2 Các nguyên tắc bố trí thép sàn đúng tiêu chuẩn2.1 Khoảng cách thép lớp trên, lớp dưới2.2 Quy định về chiều dài nối chồng, neo cốt thép2.3 Chi tiết khoảng bảo vệ và lớp bê tông phủ3 Hướng dẫn […]

Mục Lục1 Kích thước cửa chính là gì? Vì sao cần xác định chuẩn?1.1 Tầm quan trọng của cửa chính trong phong thủy và thiết kế nhà1.2 Ảnh hưởng đến thẩm mỹ, công năng và tài lộc1.3 Hệ quả của việc chọn sai kích thước2 Các kích thước cửa chính phổ biến hiện nay2.1 Nhà […]